DIATOMITE FILTER AID QH400#
Diatomite filter aid QH400# được sử dụng rỗng rãi trong các ngành sản xuất thực phẩm như là chất trợ lọc trong quá trình sản xuất bột ngọt, nước ép hoa trái cây, bia, dầu ăn, nước mắm, lọc soda...
Diatomite filter aid QH400# được sản xuất theo chu trình khép kín và được kiểm soát chặc chẽ các chỉ tiêu hàm lượng kim loại nặng như Pb, As, Hg, Cd. Sản phẩm được Công ty chúng tôi nhập khẩu và được Bộ Y Tế Cục An Toàn Thực Phẩm cấp giấy chứng nhận đủ tiêu chuẩn sử dụng trong sản xuất thực phẩm với công dụng làm chất trợ lọc.
Diatomite filter aid QH400# được cấp các chứng nhận: Công bố của Bộ Y Tế, Health Certificate, Heavy metal Certificate, Halal, Kosher, của các trung tâm kiểm nghiệm uy tín trên thế giới như SGC, CIQ, the Islamic Food And Nutrition Council Of America...
Thông số kỹ thuật của Diatomite filter aid QH400#:
PHYSICAL PROPERTIES
|
CHEMICAL PROPERTIES
|
Appearance
|
White Powder (Whiteness: ≥80)
|
SiO2
|
87%
|
Description
|
Flux-Calcined Filter Aid
|
Al2O3
|
1.3%
|
Specific Gravity
|
2.3 g/cm³
|
Fe2O3
|
0.5%
|
Moisture
|
0.3%
|
CaO
|
0.5%
|
Loss On Ignition
|
3.0%
|
MgO
|
0.5%
|
PH
|
8.0-11.0
|
Others
|
0.4%
|
Bulk Density
|
0.45 g/cm³
|
Pb, mg/kg
|
0.5
|
Electric Conductive Value
|
0.45 ms/cm
|
Water Diffluence
|
10mg/l
|
Permeability (Darcy)
|
4.0-5.0 (Median: 4.5 Darcy)
|
Arsenite
|
1ppm
|
Filtration Cake Density
|
0.35-0.37 g/cm³
|
Others Heavy Metal
|
0.005%
|
Particle Size Distribution
|
+ 10 mesh
Max.
|
+ 14 mesh
Max.
|
+ 40 mesh
Max.
|
+ 150 mesh
|
Min.
|
Standard
|
Max.
|
NA
|
0.0
|
0.5%
|
2.0%
|
4.0%
|
10.0%
|
Median Particle size
|
27 micrometer
|
Application Range
|
Beer, Soft Drink. Wine, Beverage, Vegetable Oils refinery, Vinegar, Presses Juices, Corn gluten, Water Treatment, Swimming Pool Water Treatment, for filtration of melted sulphur, Other general use...
|
|